7EK - 1EK - 9EK - 13EK - 11EK - 5EK
ĐB 15031
G.1 94271
G.2 10174 60744
G.3 84513 43477 48934
98091 04199 17789
G.4 9321 6923 8206 0219
G.5 1709 2158 9079
4875 1474 2721
G.6 629 690 989
G.7 06 04 11 21
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04, 06(2), 09 0 90
1 11, 13, 19 1 11, 21(3), 31, 71, 91
2 21(3), 23, 29 2
3 31, 34 3 13, 23
4 44 4 04, 34, 44, 74(2)
5 58 5 75
6 6 06(2)
7 71, 74(2), 75, 77, 79 7 77
8 89(2) 8 58
9 90, 91, 99 9 09, 19, 29, 79, 89(2), 99
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

Kiểu xem
 
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
 
13371
01/04/25
12033
02/04/25
37696
03/04/25
16409
04/04/25
60687
05/04/25
99779
06/04/25
11965
07/04/25
85584
08/04/25
00159
09/04/25
23147
10/04/25
75850
11/04/25
03050
12/04/25
67860
13/04/25
46935
14/04/25
68908
15/04/25
19409
16/04/25
36923
17/04/25
45992
18/04/25
59508
19/04/25
24692
20/04/25
74906
21/04/25
95609
22/04/25
74529
23/04/25
85514
24/04/25
48177
25/04/25
38497
26/04/25
27368
27/04/25
75140
28/04/25
77558
29/04/25
53078
30/04/25
15031
01/05/25
   
Giải Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G.8
36
41
41
G.7
515
303
374
G.6
8742
0185
0534
5542
0545
0494
2060
2368
4770
G.5
8037
1160
1078
G.4
90178
11326
53591
19890
99620
40604
48091
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
G.3
14150
23530
50114
47756
14530
99084
G.2
93491
04137
35519
G.1
51104
12674
91329
ĐB
671654
310783
855683
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 04(2) 03
1 15 14, 17 19
2 20, 26 22, 23, 27 24, 25, 29
3 30, 34, 36, 37 37 30, 33
4 42 41, 42, 45 41
5 50, 54 56 57, 58
6 60 60, 64, 68
7 78 74, 77 70, 74, 78
8 85 81, 83, 85 83, 84
9 90, 91(3) 94 91
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
74
36
60
G.7
963
079
724
G.6
0006
6329
8454
2646
2557
5916
6829
0326
3699
G.5
7488
2909
9314
G.4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
G.3
78673
18711
73378
95434
74778
60596
G.2
02286
60774
56316
G.1
13342
17869
82807
ĐB
183290
669520
672897
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 09 07
1 11 16, 18 14(2), 16(2)
2 29 20, 27 24(2), 26, 29
3 34, 38 34, 36 37
4 42 46
5 54, 55(2) 57 54
6 63 61, 67, 69 60
7 72, 73(3), 74 71, 74, 78, 79 77, 78(2)
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

Xổ số Mega 6/45

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
54,850,604,500 đồng
Kỳ quay thưởng : 01347
01 17 26 33 36 44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 54,850,604,500
Giải nhất 21 10,000,000
Giải nhì 1,377 300,000
Giải ba 23,867 30,000

Xổ số Power 6/55

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
76,782,911,700 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,964,570,900 đồng
Kỳ quay thưởng: 01184
03 17 19 41 45 50 43

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 76,782,911,700
Jackpot 2 0 3,964,570,900
Giải nhất 14 40,000,000
Giải nhì 785 500,000
Giải ba 16,976 50,000

Xổ Số Max 3D

Kỳ quay thưởng: 00918
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 960 530 1tr
Nhất 054 307 340 091 350N
Nhì 032 596 820 210N
124 059 039
Ba 296 174 760 202 100N
902 540 108 358

Xổ Số Max3D Pro

Kỳ quay thưởng: 00565
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 353 518 2 tỷ
Phụ ĐB 518 353 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
631 881 910 810
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
311 015 220
057 168 494
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
503 472 514 065
159 083 907 303
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k