8MG - 11MG - 10MG - 9MG - 3MG - 12MG
ĐB 29878
G.1 50158
G.2 34445 81311
G.3 08775 62294 99938
91427 33532 99545
G.4 9397 2045 1447 3491
G.5 9312 3565 8895
7106 7698 1098
G.6 370 237 517
G.7 25 18 66 06
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06(2) 0 70
1 11, 12, 17, 18 1 11, 91
2 25, 27 2 12, 32
3 32, 37, 38 3
4 45(3), 47 4 94
5 58 5 25, 45(3), 65, 75, 95
6 65, 66 6 06(2), 66
7 70, 75, 78 7 17, 27, 37, 47, 97
8 8 18, 38, 58, 78, 98(2)
9 91, 94, 95, 97, 98(2) 9
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

Kiểu xem
 
Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 lần quay
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
  
80770
06/08/25
49130
07/08/25
80249
08/08/25
53892
09/08/25
61135
10/08/25
45071
11/08/25
77675
12/08/25
12421
13/08/25
77116
14/08/25
07177
15/08/25
60194
16/08/25
85091
17/08/25
66945
18/08/25
68250
19/08/25
41034
20/08/25
94127
21/08/25
20534
22/08/25
18222
23/08/25
69757
24/08/25
10593
25/08/25
74244
26/08/25
81652
27/08/25
25492
28/08/25
12712
29/08/25
74830
30/08/25
68239
31/08/25
27335
01/09/25
35079
02/09/25
72033
03/09/25
70943
04/09/25
29878
05/09/25
  
Giải Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G.8
82
19
45
G.7
215
016
004
G.6
0732
1087
6660
8533
2292
0376
5457
1062
9504
G.5
3414
9484
8313
G.4
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
G.3
28415
79320
94245
63583
43897
32663
G.2
06772
67253
24262
G.1
92632
50203
98937
ĐB
527832
976222
451925
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 09 00, 03 02, 04(2)
1 11, 14, 15(2) 12, 16, 17, 19 13
2 20 22 25
3 32(3) 33 34, 35, 37
4 45 40, 45
5 50, 53 57
6 60 62(2), 63
7 71, 72, 73 75, 76 70
8 80, 82, 87 83, 84 84, 86
9 97, 98 92(2), 94 97
Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G.5
5460
4285
G.4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G.3
35719
16098
28666
32678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06(2)
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60(2), 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

Xổ số Mega 6/45

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
18,258,619,000 đồng
Kỳ quay thưởng : 01402
01 10 20 22 41 43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 18,258,619,000
Giải nhất 17 10,000,000
Giải nhì 945 300,000
Giải ba 16,041 30,000

Xổ số Power 6/55

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
97,840,187,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,140,080,300 đồng
Kỳ quay thưởng: 01238
09 19 23 42 49 53 40

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 97,840,187,850
Jackpot 2 0 4,140,080,300
Giải nhất 15 40,000,000
Giải nhì 1,055 500,000
Giải ba 22,069 50,000

Xổ Số Max 3D

Kỳ quay thưởng: 00973
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 148 392 1tr
Nhất 347 534 104 625 350N
Nhì 070 597 751 210N
733 757 361
Ba 358 342 149 179 100N
736 233 691 627

Xổ Số Max3D Pro

Kỳ quay thưởng: 00619
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 950 430 2 tỷ
Phụ ĐB 430 950 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
138 873 773 637
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
919 012 958
784 437 068
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
856 326 469 079
965 705 206 198
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k